Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nghệt, nghiệt, niết
Tổng nét: 9
Bộ: cân 巾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: HXLB (竹重中月)
Unicode: U+5E20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghễ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): のり (nori)
Âm Hàn:

Dị thể 1