Có 1 kết quả:

tránh
Âm Nôm: tránh
Tổng nét: 9
Bộ: cân 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: LBYBO (中月卜月人)
Unicode: U+5E27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tránh
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Quảng Đông: zing3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

tránh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tránh (quán tự giúp gọi các bức tranh)