Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: cân 巾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: LBCRU (中月金口山)
Unicode: U+5E28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuế
Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), エツ (etsu), エチ (echi), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): てふき (tefuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi3

Tự hình 2

Chữ gần giống 6