Có 1 kết quả:
sư
Tổng nét: 10
Bộ: cân 巾 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰𠂤帀
Nét bút: ノ丨フ一フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: HRMLB (竹口一中月)
Unicode: U+5E2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sư
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): もろもろ (moromoro), なら.う (nara.u)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): もろもろ (moromoro), なら.う (nara.u)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sư thầy, sư ông