Có 2 kết quả:
tiệc • tịch
Tổng nét: 10
Bộ: cân 巾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ丨
Thương Hiệt: ITLB (戈廿中月)
Unicode: U+5E2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tịch
Âm Pinyin: xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): むしろ (mushiro)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Pinyin: xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): むしろ (mushiro)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiệc cưới, ăn tiệc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tịch (chăn, thảm, chỗ ngồi)