Có 1 kết quả:

bang
Âm Nôm: bang
Tổng nét: 9
Bộ: cân 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: QLLB (手中中月)
Unicode: U+5E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang
Âm Pinyin: bāng ㄅㄤ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Quảng Đông: bong1

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

bang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phỉ bang (bọn cướp)