Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đai, đáy, đới
Tổng nét: 10
Bộ: cân 巾 (+7 nét)
Hình thái: ⿳丗冖巾
Nét bút: 一丨丨丨一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: XTJBL (重廿十月中)
Unicode: U+5E2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: cân 巾 (+7 nét)
Hình thái: ⿳丗冖巾
Nét bút: 一丨丨丨一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: XTJBL (重廿十月中)
Unicode: U+5E2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đái, đới
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): お.びる (o.biru), おび (obi)
Âm Hàn: 대
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): お.びる (o.biru), おび (obi)
Âm Hàn: 대
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0