Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: cân 巾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾幷
Nét bút: 丨フ丨ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: LBYJJ (中月卜十十)
Unicode: U+5E32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cân 巾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾幷
Nét bút: 丨フ丨ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: LBYJJ (中月卜十十)
Unicode: U+5E32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bình
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u)
Âm Quảng Đông: ping4
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u)
Âm Quảng Đông: ping4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0