Có 2 kết quả:

trươngtrướng
Âm Nôm: trương, trướng
Tổng nét: 11
Bộ: cân 巾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: LBSMV (中月尸一女)
Unicode: U+5E33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trướng
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng3

Tự hình 3

Dị thể 2

1/2

trương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trương mục

trướng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bức trướng