Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: cân 巾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: LBJNU (中月十弓山)
Unicode: U+5E35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oan, uyên
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan), エン (en), オン (on)

Tự hình 1

Chữ gần giống 6