Có 4 kết quả:
đai • đái • đáy • đới
Tổng nét: 11
Bộ: cân 巾 (+8 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: KPBLB (大心月中月)
Unicode: U+5E36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đái, đới
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): お.びる (o.biru), おび (obi)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: daai2, daai3
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): お.びる (o.biru), おび (obi)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: daai2, daai3
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cân đai; đai áo
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bóng đái, bọng đái
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đáy bể, đáy giếng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
liên đới; nhiệt đới