Có 1 kết quả:
duy
Tổng nét: 11
Bộ: cân 巾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾隹
Nét bút: 丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: LBOG (中月人土)
Unicode: U+5E37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: wai4
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: wai4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sàng duy tử (màn che)