Có 2 kết quả:

sànthường
Âm Nôm: sàn, thường
Tổng nét: 11
Bộ: cân 巾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: FBRLB (火月口中月)
Unicode: U+5E38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thường
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): つね (tsune), とこ- (toko-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng4

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

sàn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sàn nhà

thường

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bình thường