Có 3 kết quả:

mãomạo
Âm Nôm: mão, , mạo
Tổng nét: 12
Bộ: cân 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: LBABU (中月日月山)
Unicode: U+5E3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạo
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): ずきん (zukin), おお.う (ō.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/3

mão

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo mão

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đội mũ

mạo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mũ mạo