Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hầuTổng nét: 12
Bộ:
cân 巾 (+9 nét)
Hình thái:
⿰巾侯Nét bút:
丨フ丨ノ丨フ一ノ一一ノ丶Thương Hiệt: LBONK (中月人弓大)
Unicode:
U+5E3FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận