Có 3 kết quả:

tranhtrinhtránh
Âm Nôm: tranh, trinh, tránh
Tổng nét: 12
Bộ: cân 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LBYBC (中月卜月金)
Unicode: U+5E40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tránh
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zing3

Tự hình 1

Dị thể 7

Bình luận 0

1/3

tranh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bức tranh

trinh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

tránh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tránh (quán tự giúp gọi các bức tranh)