Âm Nôm: mịch Tổng nét: 12 Bộ: mịch 冖 (+10 nét), cân 巾 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿳冖旲巾 Nét bút: 丶フ丨フ一一一ノ丶丨フ丨 Thương Hiệt: BAKB (月日大月) Unicode: U+5E42 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp