Có 1 kết quả:

vi
Âm Nôm: vi
Tổng nét: 12
Bộ: cân 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: LBDMQ (中月木一手)
Unicode: U+5E43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

vi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi (màn quây giường)