Có 1 kết quả:

ốc
Âm Nôm: ốc
Tổng nét: 12
Bộ: cân 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: LBSMG (中月尸一土)
Unicode: U+5E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ác
Âm Pinyin: ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ak1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ốc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ốc (mái trướng)