Có 1 kết quả:

hoảng
Âm Nôm: hoảng
Tổng nét: 13
Bộ: cân 巾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: LBAFU (中月日火山)
Unicode: U+5E4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoảng
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ (horo), とばり (tobari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong2

Dị thể 4

1/1

hoảng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoảng tử (bảng hiệu)