Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huy
Tổng nét: 14
Bộ: cân 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿲彳⿳山丿巾攵
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一丨フ丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOUBK (竹人山月大)
Unicode: U+5E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: cân 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿲彳⿳山丿巾攵
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一丨フ丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOUBK (竹人山月大)
Unicode: U+5E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): めじるしのぬの (mejirushinonuno), はた (hata)
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): めじるしのぬの (mejirushinonuno), はた (hata)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0