Có 1 kết quả:
mạc
Tổng nét: 13
Bộ: cân 巾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱莫巾
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: TAKB (廿日大月)
Unicode: U+5E55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc, mán, mộ
Âm Pinyin: màn ㄇㄢˋ, mò ㄇㄛˋ, mù ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): マク (maku), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 막
Âm Quảng Đông: mok6
Âm Pinyin: màn ㄇㄢˋ, mò ㄇㄛˋ, mù ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): マク (maku), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 막
Âm Quảng Đông: mok6
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khai mạc