Có 1 kết quả:

trách
Âm Nôm: trách
Tổng nét: 14
Bộ: cân 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LBQMC (中月手一金)
Unicode: U+5E58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trách
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): ずきん (zukin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

trách

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trách (khăn trùm đầu đàn ông)