Có 3 kết quả:

choángchángtrướng
Âm Nôm: choáng, cháng, trướng
Tổng nét: 14
Bộ: cân 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LBYTJ (中月卜廿十)
Unicode: U+5E5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chướng, trướng
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬの (nuno)
Âm Quảng Đông: zoeng3

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/3

choáng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp

cháng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chếnh cháng, cháng váng

trướng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bức trướng