Có 1 kết quả:

phục
Âm Nôm: phục
Tổng nét: 15
Bộ: cân 巾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LBTCO (中月廿金人)
Unicode: U+5E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phác, phốc
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): ずきん (zukin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: buk6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

phục

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phục nơi màn trướng