Có 4 kết quả:

phanphiênphiếnphướn
Âm Nôm: phan, phiên, phiến, phướn
Tổng nét: 15
Bộ: cân 巾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: LBHDW (中月竹木田)
Unicode: U+5E61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phan, phiên
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), ハン (han), バン (ban), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

phan

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cành phan

phiên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phiên (cờ hiệu)

phiến

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Phan

phướn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cờ phướn