Có 3 kết quả:
choàng • chàng • tràng
Tổng nét: 15
Bộ: cân 巾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾童
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: LBYTG (中月卜廿土)
Unicode: U+5E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chàng, tràng
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: cong4, tong4, zong6
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: cong4, tong4, zong6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khăn choàng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràng (cờ xưa; cột khắc kinh phật)