Có 2 kết quả:

giẻtệ
Âm Nôm: giẻ, tệ
Tổng nét: 14
Bộ: cân 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: FKLB (火大中月)
Unicode: U+5E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tệ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ぬさ (nusa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bai6

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/2

giẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giẻ rách

tệ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tiền tệ