Có 3 kết quả:
rèm • thiềm • xiêm
Âm Nôm: rèm, thiềm, xiêm
Tổng nét: 16
Bộ: cân 巾 (+13 nét)
Hình thái: ⿰巾詹
Nét bút: 丨フ丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: LBNCR (中月弓金口)
Unicode: U+5E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: cân 巾 (+13 nét)
Hình thái: ⿰巾詹
Nét bút: 丨フ丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: LBNCR (中月弓金口)
Unicode: U+5E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: siêm, xiêm
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, chàn ㄔㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari), ほろ (horo), たちき.れる (tachiki.reru)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim1, zim1
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, chàn ㄔㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari), ほろ (horo), たちき.れる (tachiki.reru)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim1, zim1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rèm cửa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thiềm (vành mũ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo xiêm