Có 3 kết quả:
màn • móng • mùng
Âm Nôm: màn, móng, mùng
Tổng nét: 16
Bộ: cân 巾 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾蒙
Nét bút: 丨フ丨一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: LBTBO (中月廿月人)
Unicode: U+5E6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: cân 巾 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾蒙
Nét bút: 丨フ丨一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: LBTBO (中月廿月人)
Unicode: U+5E6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mông
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくさ (fukusa)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくさ (fukusa)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nằm màn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái móng (cái mòng: màn chống muỗi)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mùng màn, mùng mền