Có 1 kết quả:
bang
Tổng nét: 17
Bộ: cân 巾 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱封帛
Nét bút: 一丨一一丨一一丨丶ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: GIHAB (土戈竹日月)
Unicode: U+5E6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bang
Âm Pinyin: bāng ㄅㄤ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: bong1
Âm Pinyin: bāng ㄅㄤ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: bong1
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
liên bang