Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chù, chùa, trù
Tổng nét: 18
Bộ: cân 巾 (+15 nét)
Hình thái: ⿰巾廚
Nét bút: 丨フ丨丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: LBIGI (中月戈土戈)
Unicode: U+5E6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: cân 巾 (+15 nét)
Hình thái: ⿰巾廚
Nét bút: 丨フ丨丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: LBIGI (中月戈土戈)
Unicode: U+5E6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trù
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), ジュ (ju), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari), かや (kaya)
Âm Quảng Đông: cyu4
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), ジュ (ju), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari), かや (kaya)
Âm Quảng Đông: cyu4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0