Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: cân 巾 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: LBJQP (中月十手心)
Unicode: U+5E70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiển
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ (horo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hin2, hin3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0