Có 4 kết quả:

cancàncáncơn
Âm Nôm: can, càn, cán, cơn
Tổng nét: 3
Bộ: can 干 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一丨
Thương Hiệt: MJ (一十)
Unicode: U+5E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: can
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gàn ㄍㄢˋ, hán ㄏㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.す (ho.su), ほ.し- (ho.shi-), -ぼ.し (-bo.shi), ひ.る (hi.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gon1

Tự hình 6

Dị thể 5

Bình luận 0

1/4

can

Từ điển Viện Hán Nôm

can ngăn

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm càn, càn quét

Từ điển Trần Văn Kiệm

cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán

Từ điển Hồ Lê

cơn gió, cơn bão