Có 3 kết quả:
bình • bường • bằng
Tổng nét: 5
Bộ: can 干 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丶ノ一丨
Thương Hiệt: MFJ (一火十)
Unicode: U+5E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biền, bình
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-)
Âm Hàn: 평, 편
Âm Quảng Đông: peng4, ping4
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-)
Âm Hàn: 평, 편
Âm Quảng Đông: peng4, ping4
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bất bình; bình đẳng; hoà bình
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bằng lòng