Có 3 kết quả:
tinh • tính • tịnh
Tổng nét: 6
Bộ: can 干 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱丷开
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: TT (廿廿)
Unicode: U+5E76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính, phanh, tịnh
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ, bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.せる (awa.seru), なら.ぶ (nara.bu)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing1, bing3, bing6
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ, bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.せる (awa.seru), なら.ぶ (nara.bu)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing1, bing3, bing6
Tự hình 7
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tinh (sử dụng con số, sắp đặt)
Từ điển Trần Văn Kiệm
tính toán
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến