Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tịnh
Tổng nét: 8
Bộ: can 干 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⿱丿干⿱丿干
Nét bút: ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: YJYJ (卜十卜十)
Unicode: U+5E77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: can 干 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⿱丿干⿱丿干
Nét bút: ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: YJYJ (卜十卜十)
Unicode: U+5E77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính, tinh
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ, bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわせる (awaseru), ならぶ (narabu)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bin3, bing3
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ, bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわせる (awaseru), ならぶ (narabu)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bin3, bing3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0