Có 2 kết quả:
hạnh • may
Tổng nét: 8
Bộ: can 干 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái: ⿱土𢆉
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: GTJ (土廿十)
Unicode: U+5E78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạnh
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i), さち (sachi), しあわ.せ (shiawa.se)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: hang6
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i), さち (sachi), しあわ.せ (shiawa.se)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: hang6
Tự hình 7
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hân hạnh, vinh hạnh; hạnh phúc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
may mắn, rủi may