Có 1 kết quả:

cán
Âm Nôm: cán
Tổng nét: 13
Bộ: can 干 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𠦝
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: JJOMJ (十十人一十)
Unicode: U+5E79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cán, hàn
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gàn ㄍㄢˋ, hán ㄏㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): みき (miki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gon3

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

cán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán