Có 1 kết quả:
yêu
Tổng nét: 3
Bộ: yêu 幺 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フフ丶
Thương Hiệt: VI (女戈)
Unicode: U+5E7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yêu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ちいさい (chiisai)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu1
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ちいさい (chiisai)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu1
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu muội (trẻ nhất); yêu ma (không đáng kể), yêu ma tiểu sửu