Có 2 kết quả:
hoẻn • ảo
Tổng nét: 4
Bộ: yêu 幺 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿰幺𠃌
Nét bút: フフ丶フ
Thương Hiệt: VIS (女戈尸)
Unicode: U+5E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ảo, huyễn
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): まぼろし (maboroshi)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan6
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): まぼろし (maboroshi)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan6
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỏ hoẻn; toen hoẻn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ảo ảnh, mờ ảo