Có 2 kết quả:

âuấu
Âm Nôm: âu, ấu
Tổng nét: 5
Bộ: yêu 幺 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶フノ
Thương Hiệt: VIKS (女戈大尸)
Unicode: U+5E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấu, yếu
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おさな.い (osana.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau3

Tự hình 5

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

âu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấu trĩ

ấu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thơ ấu