Có 2 kết quả:
u • ù
Tổng nét: 9
Bộ: yêu 幺 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿻山𢆶
Nét bút: 丨フフ丶フフ丶フ丨
Thương Hiệt: UVII (山女戈戈)
Unicode: U+5E7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: u
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i), かす.か (kasu.ka), くら.い (kura.i), しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i), かす.か (kasu.ka), くら.い (kura.i), しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
âm u, u cốc; u hương (thơm nhẹ); u đầu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thổi ù ù