Có 2 kết quả:

uù
Âm Nôm: u, ù
Tổng nét: 9
Bộ: yêu 幺 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𢆶
Nét bút: 丨フフ丶フフ丶フ丨
Thương Hiệt: UVII (山女戈戈)
Unicode: U+5E7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: u
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i), かす.か (kasu.ka), くら.い (kura.i), しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 5

Dị thể 5

1/2

u

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

âm u, u cốc; u hương (thơm nhẹ); u đầu

ù

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thổi ù ù