Có 2 kết quả:
cơ • kỉ
Tổng nét: 12
Bộ: yêu 幺 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹⿻𢆶戈人
Nét bút: フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: VIHI (女戈竹戈)
Unicode: U+5E7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, khởi, ki, kỷ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jǐ ㄐㄧˇ, qǐ ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): いく- (iku-), いく.つ (iku.tsu), いく.ら (iku.ra)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1, gei2
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jǐ ㄐㄧˇ, qǐ ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): いく- (iku-), いく.つ (iku.tsu), いく.ら (iku.ra)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1, gei2
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ hồ; cơ man
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trà kỉ (bàn nhỏ)