Có 2 kết quả:

nghiễmquảng
Âm Nôm: nghiễm, quảng
Tổng nét: 3
Bộ: nghiễm 广 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一ノ
Thương Hiệt: XI (重戈)
Unicode: U+5E7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiễm, quảng, yểm
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, guǎng ㄍㄨㄤˇ, yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim2

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

nghiễm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiễm (bộ gốc); nghiễm nhiên

quảng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quảng (bộ thủ: mái nhà)