Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tí
Tổng nét: 5
Bộ: nghiễm 广 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广匕
Nét bút: 丶一ノノフ
Thương Hiệt: IP (戈心)
Unicode: U+5E80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 5
Bộ: nghiễm 广 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广匕
Nét bút: 丶一ノノフ
Thương Hiệt: IP (戈心)
Unicode: U+5E80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phỉ
Âm Pinyin: pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei2, pei5
Âm Pinyin: pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei2, pei5
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0