Có 2 kết quả:
sảnh • thinh
Tổng nét: 5
Bộ: nghiễm 广 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广丁
Nét bút: 丶一ノ一丨
Thương Hiệt: IMN (戈一弓)
Unicode: U+5E81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảnh, thính
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): やくしょ (yakusho)
Âm Hàn: 청
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): やくしょ (yakusho)
Âm Hàn: 청
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảnh đường
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thinh (phòng lớn,văn phòng)