Có 5 kết quả:
chăng • chẳng • dặng • giằng • trang
Tổng nét: 6
Bộ: nghiễm 广 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸广土
Nét bút: 丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: IG (戈土)
Unicode: U+5E84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bành, trang
Âm Pinyin: zhuāng ㄓㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソ (so), ソウ (sō), ホウ (hō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong1
Âm Pinyin: zhuāng ㄓㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソ (so), ソウ (sō), ホウ (hō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong1
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phải chăng, biết chăng, hay chăng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dặng hắng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giằng co; giằng xé
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
một trang tài tử