Có 1 kết quả:

khánh
Âm Nôm: khánh
Tổng nét: 6
Bộ: nghiễm 广 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: IK (戈大)
Unicode: U+5E86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khánh, khương
Âm Pinyin: qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông: hing3

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

khánh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh