Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: nghiễm 广 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨フ丶
Thương Hiệt: IJE (戈十水)
Unicode: U+5E8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỹ, quỷ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ, ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): とだな (todana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei2, gwai2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)