Có 1 kết quả:
kĩ
Tổng nét: 7
Bộ: nghiễm 广 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸广支
Nét bút: 丶一ノ一丨フ丶
Thương Hiệt: IJE (戈十水)
Unicode: U+5E8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kĩ, kỹ, quỷ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ, jǐ ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): とだな (todana)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei2, gwai2
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ, jǐ ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): とだな (todana)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei2, gwai2
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)